| 我可以借用一下卫生间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I borrow the bathroom | ⏯ | 
| 我能使用卫生间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I use the bathroom | ⏯ | 
| 请问我可以借用一下卫生间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I borrow the bathroom, please | ⏯ | 
| 能借用下笔吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I borrow the next pen | ⏯ | 
| 您好!借过一下,我去一下卫生间!  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello! Borrow it, Ill go to the bathroom | ⏯ | 
| 卫生间卫生间  🇨🇳 | 🇬🇧  Bathroom | ⏯ | 
| 能帮我们清理一下卫生间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help us clean up the bathroom | ⏯ | 
| 请问能清理一下卫生间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can You clean up the bathroom, please | ⏯ | 
| 我去一下卫生间  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go to the bathroom | ⏯ | 
| 有卫生间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a bathroom | ⏯ | 
| 去卫生间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the bathroom | ⏯ | 
| 您好!麻烦借过一下,我去一下卫生间!  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello! Excuse me, Ill go to the bathroom | ⏯ | 
| 您好!麻烦借过一下,我去一下卫生间  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello! Excuse me, Ill go to the bathroom | ⏯ | 
| 卫生间有独立的卫生间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does the bathroom have a separate bathroom | ⏯ | 
| 卫生间  🇨🇳 | 🇬🇧  TOILET | ⏯ | 
| 您好!麻烦借过一下,我要去一下卫生间  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello! Excuse me, Im going to the bathroom | ⏯ | 
| 您好!麻烦借过一下,我要去一下卫生间  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello! Excuse me, Ill go to the bathroom | ⏯ | 
| 我要去一下卫生间  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the bathroom | ⏯ | 
| 能借剪刀用吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I borrow scissors | ⏯ | 
| 我去卫生间  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go to the bathroom | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |