| 我还要回去,你要不要等我十分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going back, do you want to wait ten minutes for me | ⏯ | 
| 等一下,我要回家  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait, Im going home | ⏯ | 
| 我们等会要回去,要不要等我们  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to go back, do we want to wait for us | ⏯ | 
| 你等一下下,出去还是要回家呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you wait, go out or go home | ⏯ | 
| 我回去一下,等一下過來  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go back, wait a minute | ⏯ | 
| 跟我们回去等下你在回去我想你  🇨🇳 | 🇬🇧  Come back with us and wait for you to go back I miss you | ⏯ | 
| 你等一下还要回工厂  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll have to go back to the factory when you wait | ⏯ | 
| 下午我们还要去  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to go in the afternoon | ⏯ | 
| 还要等一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute | ⏯ | 
| 我等一下还要去别的地方喝  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait and drink somewhere else | ⏯ | 
| 我等下出去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait and get out | ⏯ | 
| 你先回去等下我们去找你  🇨🇳 | 🇬🇧  You go back and wait, lets find you | ⏯ | 
| 你要等我回去才休息  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll have to wait for me to go back before you rest | ⏯ | 
| 还不清楚,肥佬等我回去  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not clear, the fat man waits for me to get back | ⏯ | 
| 等一下要还给我们哦  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute to give it back to us | ⏯ | 
| 等下回去睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait, go back to sleep | ⏯ | 
| 我们回去等吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go back and wait | ⏯ | 
| 我确认下等下回你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sure Ill wait and see you back next | ⏯ | 
| 我等下回去你能跟我出来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you come out with me when I wait and go back | ⏯ | 
| 等一下我们还要去找住的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait, were going to find a place to live | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ |