| 走吃饭去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go for dinner | ⏯ |
| 老婆以后走路上楼下楼都要走慢点 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife will walk downstairs after walking slowly | ⏯ |
| 老婆吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife has eaten | ⏯ |
| 去外面吃饭要怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to eat out | ⏯ |
| Lo门口怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to Los door | ⏯ |
| 走吧,我们去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, lets go to dinner | ⏯ |
| 不走来走去 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont walk around | ⏯ |
| 我到楼上吃个饭就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went upstairs for a meal and left | ⏯ |
| 门口左边走200米 🇨🇳 | 🇬🇧 200 meters to the left of the door | ⏯ |
| 我想去吃饭,怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to dinner | ⏯ |
| 一楼门口 🇨🇳 | 🇬🇧 The first floor door | ⏯ |
| 我要去港口怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the port | ⏯ |
| 走出门 🇨🇳 | 🇬🇧 Out of the door | ⏯ |
| 我们现在走路去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Were walking to dinner now | ⏯ |
| O婆婆吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 O mother-in-law eats | ⏯ |
| 我要去天门山 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Tianmen Mountain | ⏯ |
| 我去中山公园要怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to Zhongshan Park | ⏯ |
| 老徐,你要老婆不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Old Xu, you want your wife not | ⏯ |
| 请问我要去吃饭的地方怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where Im going to go to dinner | ⏯ |
| 他要出去,楼下没人,我不让他走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going out, theres nobody downstairs, I wont let him go | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |