| 没问题,马上开始  🇨🇳 | 🇬🇧  No problem, start right away | ⏯ | 
| 最开始  🇨🇳 | 🇬🇧  Start | ⏯ | 
| 这只是他的问题的开始  🇨🇳 | 🇬🇧  This is just the beginning of his problem | ⏯ | 
| 你几号开始上班  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you start work | ⏯ | 
| 但这只是他的问题的开始  🇨🇳 | 🇬🇧  But this is only the beginning of his problem | ⏯ | 
| 这个问题从一开始就存在吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Has this question existed from the beginning | ⏯ | 
| 开始上课,开始上课  🇨🇳 | 🇬🇧  Start the class, start the class | ⏯ | 
| 2月10号开始上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Start work on February 10th | ⏯ | 
| 这就是我的问题,你有问题吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats my problem | ⏯ | 
| 从22号开始  🇨🇳 | 🇬🇧  Starting on the 22nd | ⏯ | 
| 没有问一声她就开始吃了  🇨🇳 | 🇬🇧  She started eating without asking | ⏯ | 
| 你的问题,造就了我的问题  🇨🇳 | 🇬🇧  Your question, its my question | ⏯ | 
| Tom开车没有问题  🇨🇳 | 🇬🇧  Tom has no problem driving | ⏯ | 
| 最近我开始有时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Lately Ive started to have time | ⏯ | 
| 身上的开始啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  The beginning of the body | ⏯ | 
| 开始上课  🇨🇳 | 🇬🇧  Start the class | ⏯ | 
| 比赛马上就要开始  🇨🇳 | 🇬🇧  The game is about to start | ⏯ | 
| 电影马上就要开始  🇨🇳 | 🇬🇧  The movies about to start | ⏯ | 
| 今天我的邮箱号有问题  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a problem with my mailbox number today | ⏯ | 
| 泵的型号  🇨🇳 | 🇬🇧  Model of the pump | ⏯ | 
| 疾恶炒辣椒  🇨🇳 | 🇬🇧  The siturned peppers | ⏯ | 
| 虾也水煮一下就好了  🇨🇳 | 🇬🇧  Shrimp sione siturned in water | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| 電 原 い は の 状 態 -0 「 m 」 ス イ ッ チ を 3 秒 以 上 0 ・ と ブ サ ー マ ー ク か 点 灯 寸 る  🇨🇳 | 🇬🇧  The original -0 m , 3 seconds to the top 0 , siturned on the light inch | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ |