| 我30岁,刚才写错了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im 30 years old, I just wrote it wrong | ⏯ | 
| 我刚刚还默写仿写了,加分  🇨🇳 | 🇬🇧  I just wrote a copy, plus points | ⏯ | 
| 我忘记怎么拼写了  🇨🇳 | 🇬🇧  I forgot how to spell it | ⏯ | 
| 我默写和仿写了,帮加分  🇨🇳 | 🇬🇧  I wrote and copied, helped score points | ⏯ | 
| 怎么拼写  🇨🇳 | 🇬🇧  How to spell | ⏯ | 
| 我的资料上写了我的年龄和职业  🇨🇳 | 🇬🇧  My profile says my age and my occupation | ⏯ | 
| 帮我写出来  🇨🇳 | 🇬🇧  Write it for me | ⏯ | 
| 能不能帮我写一下,我怕写错了  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you write it for me, Im afraid I wrote it wrong | ⏯ | 
| 没写完了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not finished | ⏯ | 
| 汉子怎么写  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you write a man | ⏯ | 
| 出口怎么写  🇨🇳 | 🇬🇧  How to write the exit | ⏯ | 
| 你怎么拼写  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you spell it | ⏯ | 
| 填写怎么办  🇨🇳 | 🇬🇧  What should I do when I fill it out | ⏯ | 
| 我写错了  🇨🇳 | 🇬🇧  I wrote it wrong | ⏯ | 
| 刚刚有人给我送资料过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Someone just sent me the information | ⏯ | 
| 我这个地址怎么写  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I write this address | ⏯ | 
| 我重写了最后两段  🇨🇳 | 🇬🇧  I rewritten the last two paragraphs | ⏯ | 
| 在写一份  🇨🇳 | 🇬🇧  In writing a copy | ⏯ | 
| 我今晚帮你写  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill write for you tonight | ⏯ | 
| 还把性别写错了,写的男  🇨🇳 | 🇬🇧  and miswritten gender, the man who wrote it | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM  🇨🇳 | 🇬🇧  Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |