| 我身上没有现金  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have any cash on me | ⏯ | 
| 肯定有一定影响  🇨🇳 | 🇬🇧  There must be an impact | ⏯ | 
| 你身上有现金吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any cash on you | ⏯ | 
| 坏人坏事,电影呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Bad guys, what about movies | ⏯ | 
| 电影,电影事业  🇨🇳 | 🇬🇧  Film, film business | ⏯ | 
| 我没有现金  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have any cash | ⏯ | 
| 有没有中国人呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a Chinese | ⏯ | 
| 肯定有大事发生  🇨🇳 | 🇬🇧  There must be something big going on | ⏯ | 
| 国内还没有上映这个电影  🇨🇳 | 🇬🇧  The film has not yet been shown in China | ⏯ | 
| 我没有带在中国呢  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have it with me in China | ⏯ | 
| 我现在没有现金  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have any cash right now | ⏯ | 
| 有没有现金  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any cash | ⏯ | 
| 我没有看过电影  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent seen a film | ⏯ | 
| 现在没有现金  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no cash right now | ⏯ | 
| 我想你肯定没有吃过  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont think youve eaten | ⏯ | 
| 淘宝上有淘宝上肯定有  🇨🇳 | 🇬🇧  Taobao has Taobao on certainly there | ⏯ | 
| 中国有一部电影叫画皮  🇨🇳 | 🇬🇧  There is a film in China called Painting Skin | ⏯ | 
| 我没有现金开始  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have any cash to start | ⏯ | 
| 没有定金我做不了  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant do it without a deposit | ⏯ | 
| 在电影中  🇨🇳 | 🇬🇧  In the movie | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ |