| 我永远爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill always love you | ⏯ | 
| 我永远爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  I will always love you | ⏯ | 
| 我爱你,永远爱你,老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  I love you, always love you, wife | ⏯ | 
| 永远爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  Love you forever | ⏯ | 
| 亲爱的我永远爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  Honey, Ill always love you | ⏯ | 
| 我爱你,到永远  🇨🇳 | 🇬🇧  I love you forever | ⏯ | 
| 我永远都爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  I will always love you | ⏯ | 
| 我爱你到永远  🇨🇳 | 🇬🇧  I love you forever | ⏯ | 
| 我将永远爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill always love you | ⏯ | 
| 我心里永远爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  I love you forever in my heart | ⏯ | 
| 你是我永远的爱  🇨🇳 | 🇬🇧  You are my forever love | ⏯ | 
| 我是永远爱你的  🇨🇳 | 🇬🇧  I love you forever | ⏯ | 
| 宝贝我永远爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  Baby Ill always love you | ⏯ | 
| 亲爱的永远爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  Dear always love you | ⏯ | 
| 爱你到永远  🇨🇳 | 🇬🇧  Love you forever | ⏯ | 
| 我永远的爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill always love | ⏯ | 
| 亲爱的小姐,我永远爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  Dear Miss, I will always love you | ⏯ | 
| 永远只爱你一人  🇨🇳 | 🇬🇧  Always love you only one person | ⏯ | 
| مەن سىزنى سۆيىمەن  ug | 🇬🇧  我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你 | ⏯ | 
| 我和妈妈永远爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  My mother and I will always love you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Yêu xong last on next  🇻🇳 | 🇬🇧  Loved finishing last on next | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ |