| 准备睡了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ready to go to bed | ⏯ | 
| 准备睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ready to go to sleep | ⏯ | 
| 我准备睡了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im ready to go to bed | ⏯ | 
| 早餐准备了  🇨🇳 | 🇬🇧  Breakfast | ⏯ | 
| 刚刚睡醒,准备上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Just wake up, ready to go to work | ⏯ | 
| 我准备睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to sleep | ⏯ | 
| 准备睡觉了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Ready to go to bed | ⏯ | 
| 准备睡午觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ready for a nap | ⏯ | 
| 早餐准备好了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ready for breakfast | ⏯ | 
| 准备睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Get ready to go to bed | ⏯ | 
| 准备下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Get ready to leave work | ⏯ | 
| 准备上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Get ready to go to work | ⏯ | 
| 现在准备睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Now Im ready to go to bed | ⏯ | 
| 马上准备睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im ready to go to bed | ⏯ | 
| 我准备睡了,晚安  🇨🇳 | 🇬🇧  Im ready to go to bed, good night | ⏯ | 
| 小人,准备睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Little man, ready to go to bed | ⏯ | 
| 早上好,准备走了  🇨🇳 | 🇬🇧  Good morning, ready to go | ⏯ | 
| 我准备睡觉了,你也早点休息  🇨🇳 | 🇬🇧  Im ready to go to bed, and youll have an early rest | ⏯ | 
| 我准备睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to sleep | ⏯ | 
| 准备睡觉咯  🇨🇳 | 🇬🇧  Get ready to go to bed | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Chúc ngủ ngon  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c ng?ngon | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |