| 剩下的饭没人吃  🇨🇳 | 🇬🇧  The rest of the meal was eaten without anyone | ⏯ | 
| 别人剩下的饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Other peoples rest of the meal | ⏯ | 
| 不用煮  🇨🇳 | 🇬🇧  Do not cook | ⏯ | 
| 请把剩下的米饭都吃完  🇨🇳 | 🇬🇧  Please finish the rest of the rice | ⏯ | 
| 就不用吃药了  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have to take your medicine | ⏯ | 
| 下个星期再煮两回就不煮了  🇨🇳 | 🇬🇧  I wont cook it for two more boils next week | ⏯ | 
| 用一下就行  🇨🇳 | 🇬🇧  Just one with it | ⏯ | 
| 我煮有菜,你不用煮了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive cooked, you dont have to cook | ⏯ | 
| 我煮大米饭吃,你吃不吃饭,如果吃等下一起吃  🇨🇳 | 🇬🇧  I cook rice to eat, you dont eat, if you eat and so on next to eat together | ⏯ | 
| 再不吃饭就凉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold without eating again | ⏯ | 
| 就剩下这两个了  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres two left | ⏯ | 
| Jose就不用吃药了  🇨🇳 | 🇬🇧  Jose wont have to take his medicine | ⏯ | 
| 你不用吃饭了,是吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have to eat, do you | ⏯ | 
| 煮饭  🇨🇳 | 🇬🇧  boiled rice | ⏯ | 
| 不吃饭了  🇨🇳 | 🇬🇧  Not eating | ⏯ | 
| 剩下的  🇨🇳 | 🇬🇧  The rest | ⏯ | 
| 您按一下就行了,不用一直摁  🇨🇳 | 🇬🇧  Just press it, dont keep pressing | ⏯ | 
| 我煮了稀饭  🇨🇳 | 🇬🇧  I cooked porridge | ⏯ | 
| 吃饭用的碗  🇨🇳 | 🇬🇧  A bowl for eating | ⏯ | 
| 不会用手吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont eat with your hands | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ |