| 对了,事就对了,是对了人就对了,人对了,这个是世界自然就对了 🇨🇳 | 🇬🇧 Right, the right thing is, right, right, people, this is the worlds natural right | ⏯ |
| 对对对对对我那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Right pair to right to my side | ⏯ |
| 那就对了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
| 对对对 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, yes | ⏯ |
| 对对对 🇨🇳 | 🇬🇧 yes | ⏯ |
| 又有一对对不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Another pair cant be right | ⏯ |
| 绝对没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Absolutely not | ⏯ |
| 我觉得对对对 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its right | ⏯ |
| 我没有什么想要对对方行使的权利 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any rights that I want to exercise against each other | ⏯ |
| 发票就弄百威,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 The invoice gets Budweiser, right | ⏯ |
| 没有对不起我 🇨🇳 | 🇬🇧 No sorry for me | ⏯ |
| 对了,还有 🇨🇳 | 🇬🇧 By the way, theres | ⏯ |
| 对了 🇨🇳 | 🇬🇧 By the way | ⏯ |
| 王灿对对对 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Can is right | ⏯ |
| 没有货了对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry theres no stock | ⏯ |
| 你有对象没 🇨🇳 | 🇬🇧 You have objects that dont | ⏯ |
| 对不起,没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, no | ⏯ |
| 对不起没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry not | ⏯ |
| 对……没用 🇨🇳 | 🇬🇧 Right...... Useless | ⏯ |
| 对不起,我对游戏已经没有了兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I have no interest in the game anymore | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |