| 祝大家节日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Happy holidays to all of you | ⏯ | 
| 祝大家节日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish you all a happy holiday | ⏯ | 
| 圣诞节快乐,祝大家节日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas, I wish you all a happy holiday | ⏯ | 
| 祝您节日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a happy holiday | ⏯ | 
| 祝你节日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish you a happy holiday | ⏯ | 
| 祝你们节日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a happy holiday | ⏯ | 
| 祝大家春节快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish you all a happy Spring Festival | ⏯ | 
| 祝你圣诞节快乐,祝我生日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas and a happy birthday to you | ⏯ | 
| 祝大家生日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Happy birthday to everyone | ⏯ | 
| 祝你和家人圣诞节快乐!  🇨🇳 | 🇬🇧  Wishing you and your family a Merry Christmas | ⏯ | 
| 祝你生日快乐祝你生日快乐祝你生日快乐祝你生日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Happy birthday to you And I wish you happy birthday to you | ⏯ | 
| 你好,祝你节日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, I wish you a happy holiday | ⏯ | 
| 提前祝你节日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish you a happy holiday in advance | ⏯ | 
| 祝您圣诞节日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Happy Christmas Day | ⏯ | 
| 祝大家圣诞节快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas to all of you | ⏯ | 
| 祝全家圣诞节快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas to the whole family | ⏯ | 
| 祝大家圣诞快节乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a good Christmas | ⏯ | 
| 节日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Happy holidays | ⏯ | 
| 节日快乐  🇭🇰 | 🇬🇧  Happy holidays | ⏯ | 
| 节日快乐!  🇨🇳 | 🇬🇧  Happy holidays | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ |