| 我拿下了  🇨🇳 | 🇬🇧  I took it | ⏯ | 
| 让我用一下手机  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me use my cell phone | ⏯ | 
| 我等下过去拿手机,你帮我看一下,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait to get my cell phone, you look for me, thank you | ⏯ | 
| 要注意,手机掉下去  🇨🇳 | 🇬🇧  Be ware of, the phone dropped | ⏯ | 
| 帮我拿一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a hand | ⏯ | 
| 我手机在哪里掉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Where did I drop my cell phone | ⏯ | 
| 我拿一下前面怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take the front | ⏯ | 
| 帮我拿下吹风机  🇨🇳 | 🇬🇧  Help me take the hairdryer off | ⏯ | 
| 我去下面问一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill ask below | ⏯ | 
| 我们下去拿一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Shall we go down and get it | ⏯ | 
| 我下面硬了!  🇨🇳 | 🇬🇧  Its hard under me | ⏯ | 
| 查一下我的手机流量  🇨🇳 | 🇬🇧  Check my cell phone traffic | ⏯ | 
| 放下手机  🇨🇳 | 🇬🇧  Put down your phone | ⏯ | 
| 后面箱子拿一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Take it in the back box | ⏯ | 
| 我下了,我下了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im down, Im down | ⏯ | 
| 下掉  🇨🇳 | 🇬🇧  Drop it | ⏯ | 
| 我需要看一下你的手机  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to look at your cell phone | ⏯ | 
| ياخشىمۇ سىز  ug | 🇬🇧  你好,我手机没电了,手机没电了 | ⏯ | 
| 关掉手机  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn off your cell phone | ⏯ | 
| 我们下飞机了  🇨🇳 | 🇬🇧  We got off the plane | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |