| 到我这里来过年  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been here for the new year | ⏯ | 
| 我朋友过来过,然后进不来这里  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend came over and couldnt come in | ⏯ | 
| 过来我这里吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Come to me | ⏯ | 
| 来这里十年  🇨🇳 | 🇬🇧  Ten years here | ⏯ | 
| 我来这里十年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been here for ten years | ⏯ | 
| 过年要我来你家  🇨🇳 | 🇬🇧  Im coming to your house in The New Year | ⏯ | 
| 你来过这里没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Youve been here | ⏯ | 
| 你们来过这里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you been here before | ⏯ | 
| 你来我这里  🇨🇳 | 🇬🇧  You come to me | ⏯ | 
| 姐姐,你过年回来不  🇨🇳 | 🇬🇧  Sister, wont you come back for the New Year | ⏯ | 
| 吃完饭后来店里住  🇨🇳 | 🇬🇧  After dinner, I stayed in the shop | ⏯ | 
| 她叫我过来这里  🇨🇳 | 🇬🇧  She told me to come here | ⏯ | 
| 我以前来过这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been here before | ⏯ | 
| 我在这里,你能过来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im here, can you come over | ⏯ | 
| 拜完年之后我们回来吃年夜饭  🇨🇳 | 🇬🇧  After the end of the year, we came back for New Years Eve dinner | ⏯ | 
| 你过来不  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not coming here | ⏯ | 
| 发完证件以后,我是不是还要来这里找你  🇨🇳 | 🇬🇧  After im done with my papers, am I coming here to find you | ⏯ | 
| 你过来我这吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you coming to me | ⏯ | 
| 我不过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not coming | ⏯ | 
| 我在2014年来过  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been here since 2014 | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |