| 有什么要求呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the request | ⏯ |
| 您有什么要求 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want | ⏯ |
| 你有什么要求 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want | ⏯ |
| 其他还有什么要求吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any other requirements | ⏯ |
| 外形有什么要求 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the requirement for form | ⏯ |
| 你有什么用要求 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you have to ask for | ⏯ |
| 品质有什么要求 🇨🇳 | 🇬🇧 What are the requirements for quality | ⏯ |
| 那你对我有什么要求吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want from me | ⏯ |
| 你对发型有什么要求吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any requirements for your hairstyle | ⏯ |
| 你对涂银有什么要求吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any requirements for silver coating | ⏯ |
| 您对印花有什么要求吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any requirements for printing | ⏯ |
| 在清洗方面有什么要求吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any requirements for cleaning | ⏯ |
| 你想要什么要求 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want | ⏯ |
| 要进去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go in | ⏯ |
| 您对房间有什么要求 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want from the room | ⏯ |
| 你还有什么样的要求 🇨🇳 | 🇬🇧 What else do you have | ⏯ |
| 你有什么需求 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need | ⏯ |
| 你主要什么规格,什么要求 🇨🇳 | 🇬🇧 What are your main specifications and what requirements | ⏯ |
| 你对薪资待遇有什么要求吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any requirements for salary | ⏯ |
| 你们有什么特殊修调要求吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any special revision requirements | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |