| 我去那边拿钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go over there to get the money | ⏯ | 
| 朋友。你那边现在是几点啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Friends. What time is it on your side | ⏯ | 
| 我说的很对 宝贝 你现在是我女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Im right, baby, youre my girlfriend now | ⏯ | 
| 我过去那边和我朋友说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  I went over there and talked to my friend | ⏯ | 
| 你朋友那里有钱,你去拿来  🇨🇳 | 🇬🇧  Your friend has money | ⏯ | 
| 那在那边,你有中国朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any Chinese friends over there | ⏯ | 
| 你不是说我们是朋友吗?对呀,你就是我女性朋友啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you say we were friends? yes, youre my female friend | ⏯ | 
| 朋友现在去我们工厂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is my friend going to our factory now | ⏯ | 
| 你那边有朋友在打一吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a friend on your side | ⏯ | 
| 现在去拿钱,在车里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Now go get the money, in the car | ⏯ | 
| 你说你在这边没朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  You said you had no friends here | ⏯ | 
| 我现在到你那边  🇨🇳 | 🇬🇧  Im on your side now | ⏯ | 
| 也许我有时间,才能去交朋友,现在对于我来说,只是赚钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Maybe I have time to make friends, now for me, just make money | ⏯ | 
| 所以我现在是你女朋友了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  So im your girlfriend now | ⏯ | 
| 我对你是朋友才会这么说  🇨🇳 | 🇬🇧  I would say that to you if I was a friend | ⏯ | 
| 你现在给我钱,是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You give me the money now, dont you | ⏯ | 
| 还有你那个朋友的钱是你这边付吗  🇨🇳 | 🇬🇧  And your friends money is yours here to pay | ⏯ | 
| 我那都比你现在男朋友好  🇨🇳 | 🇬🇧  Im better than your current boyfriend | ⏯ | 
| 你朋友现在按吗现在按我就先不回去  🇨🇳 | 🇬🇧  Your friend press now and press me now and dont go back first | ⏯ | 
| 我现在是没有钱了,你还是得找那个朋友要  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have any money now, you still have to find that friend | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ |