| 泡泡面泡面 🇨🇳 | 🇬🇧 Bubble surface bubble noodles | ⏯ |
| 泡面 🇨🇳 | 🇬🇧 Instant noodles | ⏯ |
| 泡面 🇨🇳 | 🇬🇧 Bubble noodles | ⏯ |
| 我想去吃泡面 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat bubble noodles | ⏯ |
| 肉在泡面里面 🇨🇳 | 🇬🇧 The meat is in the bubble | ⏯ |
| 哪两个泡泡面的碗 🇨🇳 | 🇬🇧 Which two bubble-faced bowls | ⏯ |
| 泡妞去 🇨🇳 | 🇬🇧 Bubble girl to go | ⏯ |
| 后面拿到那边去泡吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Get to the back and go over there and go for a bubble | ⏯ |
| 现在去买面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go and buy noodles | ⏯ |
| 去下面买给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to buy it for you below | ⏯ |
| 去超市买面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket to buy noodles | ⏯ |
| 泡沫洗面奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Foam wash | ⏯ |
| 去泡温泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hot spring | ⏯ |
| 灯泡买十二个 🇨🇳 | 🇬🇧 Light bulb buy twelve | ⏯ |
| 伦巴泡泡面包,布鲁元宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Rumba Bubble Bread, Bruyuan Bao | ⏯ |
| 我去对面买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go shopping opposite | ⏯ |
| 请问有泡面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a bubble | ⏯ |
| 泡泡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bubbles | ⏯ |
| @泡泡 🇨🇳 | 🇬🇧 Sbubbles | ⏯ |
| 买面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy bread | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| NOURI SHING SECRETS CANG BONG Tirai Mdl SUA TRM DUdNG THÉ d6u tr6i bd & chiét xu6t hoa cüc Calendula 🇨🇳 | 🇬🇧 NOURI SING SECRETS CANG BONG Tirai Mdl SUA TRM DUdNG TH? d6u tr6i bd chi?t xu6t hoa c?c Calendula | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |