| 我也想抱着你睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to sleep with you, too | ⏯ | 
| 从后面抱着你睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Sleep from the back holding you | ⏯ | 
| 我想抱着你睡  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to sleep with you | ⏯ | 
| 真的很想抱着你睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I really want to sleep with you | ⏯ | 
| 我也很想抱着你,我要接着睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Id love to hold you, too, And Im going to go to bed | ⏯ | 
| 抱着睡觉,小孩别动  🇨🇳 | 🇬🇧  Sleep in your arms, and the child doesnt move | ⏯ | 
| 好想从后面抱着你睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to sleep with you in the back | ⏯ | 
| 老婆,现在我抱着你睡觉好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Honey, now Im going to sleep with you, okay | ⏯ | 
| 睡睡又非要抱着我睡  🇨🇳 | 🇬🇧  Sleep and have to hold me to sleep | ⏯ | 
| 我陪着你,我也不睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im with you, and Im not sleeping | ⏯ | 
| 所以睡不着觉  🇨🇳 | 🇬🇧  So I cant sleep | ⏯ | 
| 你不要觉得要睡着  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you feel like youre going to sleep | ⏯ | 
| 你不睡觉我还要睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill sleep if you dont sleep | ⏯ | 
| 我一宿也睡不着觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant sleep for a night | ⏯ | 
| 我抱着你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im holding you | ⏯ | 
| 你不想抱着我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you want to hold me | ⏯ | 
| 我只是睡着了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im just asleep | ⏯ | 
| 想我让你吃不下饭睡不着觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I want me to keep you awake | ⏯ | 
| 我睡不着  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant sleep | ⏯ | 
| 可能我经常晚睡 早睡睡不着觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Maybe I often go to bed late, go to bed early and cant sleep | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ |