| 我不做  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont do it | ⏯ | 
| 我做不到  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant | ⏯ | 
| 我不会做  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not going to do it | ⏯ | 
| 他俩做,我们不做  🇨🇳 | 🇬🇧  They do, we dont do it | ⏯ | 
| 我不做西餐  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont cook Western food | ⏯ | 
| 我不会做饭  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant cook | ⏯ | 
| 我不做108的  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont do 108 | ⏯ | 
| 我不做这个  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont do this | ⏯ | 
| 不做  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont do it | ⏯ | 
| 我不得不做作业  🇨🇳 | 🇬🇧  I have to do my homework | ⏯ | 
| 我做不了,对不起  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant do it, Im sorry | ⏯ | 
| 做不做足疗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do not do foot therapy | ⏯ | 
| 这个我做不了  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant do this | ⏯ | 
| 我们不做这个  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont do this | ⏯ | 
| 我不想做第一  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to be number one | ⏯ | 
| 我不做美国范  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont do American models | ⏯ | 
| 我们不做美发  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont do hairdressing | ⏯ | 
| 不要让我难做  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont make it hard for me | ⏯ | 
| 我不要做人了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not going to be human anymore | ⏯ | 
| 太散我们不做  🇨🇳 | 🇬🇧  Too loose we dont do | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ |