| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳 | 🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| 工作人员  🇨🇳 | 🇬🇧  Personnel | ⏯ | 
| 工作人员  🇨🇳 | 🇬🇧  Staff | ⏯ | 
| 商店工作人员  🇨🇳 | 🇬🇧  Store staff | ⏯ | 
| 工作人员 通道  🇨🇳 | 🇬🇧  Worker Channel | ⏯ | 
| 财务工作人员  🇨🇳 | 🇬🇧  Finance staff | ⏯ | 
| 银行工作人员  🇨🇳 | 🇬🇧  Bank staff | ⏯ | 
| 工作人员就位  🇨🇳 | 🇬🇧  The staff are in place | ⏯ | 
| 办公室工作人员  🇨🇳 | 🇬🇧  Office staff | ⏯ | 
| 你是工作人员吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you a staff member | ⏯ | 
| 实验室工作人员  🇨🇳 | 🇬🇧  Laboratory staff | ⏯ | 
| 英语作文  🇨🇳 | 🇬🇧  English composition | ⏯ | 
| 英语作业  🇨🇳 | 🇬🇧  English homework | ⏯ | 
| 申请这份工作的人英语口语非常好  🇨🇳 | 🇬🇧  The man who applied for the job speaks English very well | ⏯ | 
| 她在小新星英语工作  🇨🇳 | 🇬🇧  She works in Little Star English | ⏯ | 
| 工作成员吗  🇨🇳 | 🇬🇧  A job member | ⏯ | 
| 操作人员  🇨🇳 | 🇬🇧  Operator | ⏯ | 
| 我叫工作人员来帮你  🇨🇳 | 🇬🇧  I asked the staff to help you | ⏯ | 
| 给来接你的工作人员  🇨🇳 | 🇬🇧  To the staff who came to pick you up | ⏯ | 
| 非工作人员请勿拆装  🇨🇳 | 🇬🇧  Do not disassemble non-staff | ⏯ | 
| 英语,英语,英语  🇨🇳 | 🇬🇧  English, English, English | ⏯ |