| 我太困了,先睡觉啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Im so sleepy, Im going to sleep first | ⏯ | 
| 我好累啊,我该睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im so tired, I should go to bed | ⏯ | 
| 老太太要睡觉啦  🇨🇳 | 🇬🇧  The old lady is going to bed | ⏯ | 
| 我累了,要睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im tired, Im going to sleep | ⏯ | 
| 我觉得太累了  🇨🇳 | 🇬🇧  I feel too tired | ⏯ | 
| 我累了,我想睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Im tired, I want to sleep | ⏯ | 
| 睡觉啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sleeping | ⏯ | 
| 睡觉啦!  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to sleep | ⏯ | 
| 我睡觉去啦  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to bed | ⏯ | 
| 感觉很累想睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  I feel tired and want to sleep | ⏯ | 
| 我想睡觉 很累  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to sleep, Im tired | ⏯ | 
| 太晚了,我要睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too late | ⏯ | 
| 你累了就去睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to bed when youre tired | ⏯ | 
| 我太累了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im so tired | ⏯ | 
| 我也睡觉了,我太困了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sleeping, too | ⏯ | 
| 我很累,我想睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Im tired, I want to go to bed | ⏯ | 
| 我累啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Im tired | ⏯ | 
| 我太累了但是我睡不者  🇨🇳 | 🇬🇧  Im too tired but I cant sleep | ⏯ | 
| 我太累了但是我睡不着  🇨🇳 | 🇬🇧  Im too tired but I cant sleep | ⏯ | 
| 姐姐睡觉啦  🇨🇳 | 🇬🇧  My sister is asleep | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ |