| 要收费吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a charge | ⏯ | 
| 要另外收费吗  🇨🇳 | 🇬🇧  For an additional fee | ⏯ | 
| 需要另外收费吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have to charge an additional fee | ⏯ | 
| 需要收去评费吗  🇭🇰 | 🇬🇧  Do I need to charge a fee | ⏯ | 
| 是收费的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it a charge | ⏯ | 
| 停车收费吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Parking charges | ⏯ | 
| 小包收费吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does the small bag cost | ⏯ | 
| 停车收费吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does it cost me parking | ⏯ | 
| 收费  🇨🇳 | 🇬🇧  Charges | ⏯ | 
| 停车要不要收费  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to charge for parking | ⏯ | 
| 延迟退房,需要收费吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a charge for late check-out | ⏯ | 
| 请问需要额外收费吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there an additional charge | ⏯ | 
| 他说要收房费  🇨🇳 | 🇬🇧  He said he would charge the room fee | ⏯ | 
| 需要收费250元  🇨🇳 | 🇬🇧  A fee of 250 yuan is required | ⏯ | 
| 这个要收费的  🇨🇳 | 🇬🇧  This is for a fee | ⏯ | 
| 加床需要收费  🇨🇳 | 🇬🇧  Extra beds are available for a fee | ⏯ | 
| 要收运费的吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to charge for the shipping | ⏯ | 
| 想带着收费吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to bring a charge | ⏯ | 
| 小呆子,收费吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Little nerd, for a fee | ⏯ | 
| 刚才收费,对吗  🇨🇳 | 🇬🇧  It just charged, didnt it | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ |