| 你在干嘛呢,为什么不说话呢老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing, why dont you talk, wife | ⏯ | 
| 你为什么不给我小费呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Why dont you give me a tip | ⏯ | 
| 为什么不呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Why not | ⏯ | 
| 为为什么我要给你小费呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Why should I tip you | ⏯ | 
| 你为什么不睡呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Why dont you sleep | ⏯ | 
| 为什么不能想你了,你又没老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Why cant You Miss You, You Dont Have a Wife | ⏯ | 
| 为什么不理我呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Why dont you just ignore me | ⏯ | 
| 我为什么你呢?去不去  🇨🇳 | 🇬🇧  Why are you? Youre going or not | ⏯ | 
| 那你为什么不早点睡觉呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Then why didnt you go to bed earlier | ⏯ | 
| 为什么不做呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Why not | ⏯ | 
| 老婆,你在吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Honey, what are you eating | ⏯ | 
| 你为什么不结婚呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Why dont you get married | ⏯ | 
| 你为什么不能去呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Why cant you go | ⏯ | 
| 为什么你不睡觉呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Why dont you sleep | ⏯ | 
| 你为什么不运动呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Why dont you exercise | ⏯ | 
| 你为什么不说话呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Why dont you talk | ⏯ | 
| 为什么你不能给我两种选择呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Why cant you give me two choices | ⏯ | 
| 你为什么老气我  🇨🇳 | 🇬🇧  Why are you being angry with me | ⏯ | 
| 为什么她要给我钱呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Why would she give me the money | ⏯ | 
| 为什么我要给小费呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Why should I tip | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳 | 🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |