| 真不错  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats good | ⏯ | 
| 这个真的不错  🇨🇳 | 🇬🇧  This is really good | ⏯ | 
| 我说了,你真人不错了  🇨🇳 | 🇬🇧  I said, youre so nice | ⏯ | 
| 今天天气真不错  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a nice day today | ⏯ | 
| 今天天气真不错啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a nice day today | ⏯ | 
| 贵方的眼光真不错!  🇨🇳 | 🇬🇧  Your vision is really good | ⏯ | 
| 今天的天气真不错  🇨🇳 | 🇬🇧  The weather is really nice today | ⏯ | 
| 你的房间真不错,完事儿了  🇨🇳 | 🇬🇧  Your room is really nice | ⏯ | 
| 你认真看看这个手机真的很不错的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its really nice that you take a serious look at this phone | ⏯ | 
| 我真的错了  🇨🇳 | 🇬🇧  I was really wrong | ⏯ | 
| 这个软件真的不错哦  🇨🇳 | 🇬🇧  This software is really good | ⏯ | 
| 不错  🇨🇳 | 🇬🇧  Pretty good | ⏯ | 
| 不错  🇨🇳 | 🇬🇧  Not bad | ⏯ | 
| 不是你的错  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not your fault | ⏯ | 
| 这不是你错  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not your fault | ⏯ | 
| 没错没错不会错的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats right, its not wrong | ⏯ | 
| 我于2016年不对不对,错错错  🇨🇳 | 🇬🇧  Im wrong in 2016, wrong, wrong | ⏯ | 
| 舍不得错过你  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant wait to miss you | ⏯ | 
| 你的收入不错  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre on a good income | ⏯ | 
| 你按的很不错  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre pressing very well | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳 | 🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ |