| 我要跟朋友打牌了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to play cards with a friend | ⏯ | 
| 我想跟你睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to sleep with you | ⏯ | 
| 我想睡觉,我想睡觉,我想睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to sleep, I want to sleep, I want to sleep | ⏯ | 
| 想我让你吃不下饭睡不着觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I want me to keep you awake | ⏯ | 
| 我不想睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to sleep | ⏯ | 
| 我不想跟你做朋友了  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to be friends with you | ⏯ | 
| 我也想抱着你睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to sleep with you, too | ⏯ | 
| 有没有想我想的吃不下饭睡不着觉吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to think I cant eat and sleep | ⏯ | 
| 我想睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to sleep | ⏯ | 
| 我不想起床,我想睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to get up, I want to sleep | ⏯ | 
| 你问一下朋友,我跟着他的车  🇨🇳 | 🇬🇧  You ask your friend, I followed his car | ⏯ | 
| 我准备要睡觉了,朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Im ready to go to bed, my friend | ⏯ | 
| 你想跟我做朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to be friends with me | ⏯ | 
| 你想跟我做朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to be friends with me | ⏯ | 
| 我只想对我男朋友说,你该睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  I just want to say to my boyfriend, its time for you to go to bed | ⏯ | 
| 我一宿也睡不着觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant sleep for a night | ⏯ | 
| 你想过来跟我睡觉吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to come and sleep with me | ⏯ | 
| 我现在不想睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to sleep right now | ⏯ | 
| 不,我想要去睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  No, I want to go to bed | ⏯ | 
| 不想睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont want to sleep | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ |