| 你可以讲越南话  🇨🇳 | 🇬🇧  You can speak Vietnamese | ⏯ | 
| 我不会说越南话多  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont speak vietnamese much | ⏯ | 
| 我也不知道是什么英语讲话  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what English speech is | ⏯ | 
| 我还不知道什么时候才能去越南  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know when Im going to Vietnam | ⏯ | 
| 我不知道你在讲什么,请说中国话  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what youre talking about, please speak Chinese | ⏯ | 
| 我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ | 
| 最后我不知道该讲什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Finally, I dont know what to say | ⏯ | 
| 我不知道上课该讲什么  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what to say in class | ⏯ | 
| 我不会越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont speak Vietnamese | ⏯ | 
| 你知道湖南  🇨🇳 | 🇬🇧  You know Hunan | ⏯ | 
| 湖南去杭州办签证,他知不知道?如果不知道,你跟她讲一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Hunan to Hangzhou to get a visa, he knows? If you dont know, you tell her | ⏯ | 
| 我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know | ⏯ | 
| 我不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I do not know | ⏯ | 
| 我不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know | ⏯ | 
| 我不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I do not know | ⏯ | 
| 你不知道南昌大厦  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont know nanchang building | ⏯ | 
| 不我不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  No, I dont know | ⏯ | 
| 价格我来讲,知道吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Price Im talking about, you know | ⏯ | 
| 你知道的越少  🇨🇳 | 🇬🇧  The less you know | ⏯ | 
| 我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密  🇨🇳 | 🇬🇧  I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |