| 你刚刚去了哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where did you just go | ⏯ | 
| 你刚刚去哪了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you just go there | ⏯ | 
| 你刚刚去哪里来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Where did you just go | ⏯ | 
| 这么晚了可以去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where can I go at this late hour | ⏯ | 
| 今晚你会去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going tonight | ⏯ | 
| 你到了哪里去  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| 这么久,你去哪里了  🇨🇳 | 🇬🇧  So long, where have you been | ⏯ | 
| 今晚你去哪里了  🇨🇳 | 🇬🇧  Where have you been tonight | ⏯ | 
| 你今晚去哪里了  🇨🇳 | 🇬🇧  Where have you been tonight | ⏯ | 
| 这么晚,你要去哪  🇨🇳 | 🇬🇧  So late, where are you going | ⏯ | 
| 到哪里去了  🇨🇳 | 🇬🇧  Where have you been | ⏯ | 
| 你到哪里去  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going | ⏯ | 
| 你们国家人晚上会去哪里玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Where will your country people go to play at night | ⏯ | 
| 昨晚是不是跟谁去约会了  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you go on a date with anyone last night | ⏯ | 
| 你刚才去哪了  🇨🇳 | 🇬🇧  Where did you just go | ⏯ | 
| 你这周去了哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where have you been this week | ⏯ | 
| 这么晚了,我们能去哪  🇨🇳 | 🇬🇧  So late, where can we go | ⏯ | 
| 到哪里去  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are we going | ⏯ | 
| 你去哪里了?放假了你回家了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Where have you been? Did you go home after the holidays | ⏯ | 
| 国家会,你坐到哪里了  🇨🇳 | 🇬🇧  Country, where are you sitting | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ |