| 快被她逼疯了  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes going crazy | ⏯ | 
| 别折腾了  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont toss it | ⏯ | 
| 我都快要被嚼疯了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to be chewed crazy | ⏯ | 
| 我快疯了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going crazy | ⏯ | 
| 快疯了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its going crazy | ⏯ | 
| 我快被你搞疯了,哈哈哈  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going crazy by you, hahaha | ⏯ | 
| 我快要疯了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going crazy | ⏯ | 
| 不要读了,疯掉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont read it, go crazy | ⏯ | 
| 别折腾了,好好学生  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont toss, good students | ⏯ | 
| 被子烂掉了  🇨🇳 | 🇬🇧  The quilt rotted away | ⏯ | 
| 你会被我气疯的  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to get mad at me | ⏯ | 
| 别折腾了,好好学习圣经  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont toss it, study the Bible | ⏯ | 
| 我要疯了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going crazy | ⏯ | 
| 我疯了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Am I crazy | ⏯ | 
| 我快被你打废了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to be killed by you | ⏯ | 
| 疯了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its crazy | ⏯ | 
| 腾腾一  🇨🇳 | 🇬🇧  Teng one | ⏯ | 
| 当中的路被封掉了  🇨🇳 | 🇬🇧  The road in the middle was blocked | ⏯ | 
| 我希望被你吃掉  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to be eaten by you | ⏯ | 
| 你让我疯了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre driving me crazy | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ |