| 我想结账  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to pay the bill | ⏯ | 
| 我想结账  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to check out | ⏯ | 
| 我们结账  🇨🇳 | 🇬🇧  We check out | ⏯ | 
| 帮我们结账  🇨🇳 | 🇬🇧  Help us check out | ⏯ | 
| 我们明天结账  🇨🇳 | 🇬🇧  Well check out tomorrow | ⏯ | 
| 我们一起结账  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets check out together | ⏯ | 
| 结账  🇨🇳 | 🇬🇧  Checkout | ⏯ | 
| 他们在结账  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre checking out | ⏯ | 
| 我要结账  🇨🇳 | 🇬🇧  I would like to check | ⏯ | 
| 我要结账  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to check out | ⏯ | 
| 给我们找钱,我们要结账  🇨🇳 | 🇬🇧  Find us money, well check out | ⏯ | 
| 我们可以结账了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we check out the bill | ⏯ | 
| 我们还需要结账吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do we need to check out | ⏯ | 
| 请结账  🇨🇳 | 🇬🇧  Please check out | ⏯ | 
| 要结账  🇨🇳 | 🇬🇧  To check out | ⏯ | 
| 结账单  🇨🇳 | 🇬🇧  Pay the bill | ⏯ | 
| 我需要结账  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to check out | ⏯ | 
| 我在哪结账  🇨🇳 | 🇬🇧  Where am I checking out | ⏯ | 
| 分开结账,先结账这个  🇨🇳 | 🇬🇧  Separate checkout, check out this first | ⏯ | 
| 她直接穿上 我们结账  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes going to put it on, were checking out | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| REGQ &tra itii MATURED v v CASKS  🇨🇳 | 🇬🇧  REGQ and tra itii MATURED v v CASKS | ⏯ | 
| 微辣中辣特拉  🇨🇳 | 🇬🇧  Spicy Mid-Spicy Tra | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG  🇨🇳 | 🇬🇧  KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ |