| 我要去看医生  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to see a doctor | ⏯ | 
| 他要去看医生  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes going to see a doctor | ⏯ | 
| 去看医生  🇨🇳 | 🇬🇧  See a doctor | ⏯ | 
| 去看医生!  🇨🇳 | 🇬🇧  See a doctor | ⏯ | 
| 我需要去看医生  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to see a doctor | ⏯ | 
| 去医院看医生吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the hospital and see a doctor | ⏯ | 
| 我要看医生  🇭🇰 | 🇬🇧  I want to see a doctor | ⏯ | 
| 要去医院再给医生看一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the hospital and see the doctor again | ⏯ | 
| 看医生  🇨🇳 | 🇬🇧  See a doctor | ⏯ | 
| 我们去看医生  🇨🇳 | 🇬🇧  We went to see a doctor | ⏯ | 
| 我需要带他去看医生  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to take him to the doctor | ⏯ | 
| 我要带她去宠物医院看医生  🇨🇳 | 🇬🇧  Im taking her to the pet hospital to see a doctor | ⏯ | 
| 我要带它去宠物医院看医生  🇨🇳 | 🇬🇧  Im taking it to the pet hospital to see a doctor | ⏯ | 
| 我带你去看医生  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you to the doctor | ⏯ | 
| 你最好去看医生  🇨🇳 | 🇬🇧  Youd better see a doctor | ⏯ | 
| 我拿去给医生看  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill show it to the doctor | ⏯ | 
| 他应该去看医生  🇨🇳 | 🇬🇧  He should see a doctor | ⏯ | 
| 看医生了,医生开了药  🇨🇳 | 🇬🇧  See the doctor, the doctor prescribed the medicine | ⏯ | 
| 带我妈妈去看医生  🇨🇳 | 🇬🇧  Take my mother to the doctor | ⏯ | 
| 我陪着你去看医生  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go to the doctor with you | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |