| 叫婷婷打電話給我 🇭🇰 | 🇬🇧 Call me | ⏯ |
| 打完折700 🇨🇳 | 🇬🇧 After the break 700 | ⏯ |
| 打完折449 🇨🇳 | 🇬🇧 After a break of 449 | ⏯ |
| 打完折1304 🇨🇳 | 🇬🇧 After the break 1304 | ⏯ |
| 打完折打九折,打完折之后价139 🇨🇳 | 🇬🇧 After the discount of 10% discount, after the discount price 139 | ⏯ |
| 給校 🇨🇳 | 🇬🇧 To the school | ⏯ |
| 打完折449号 🇨🇳 | 🇬🇧 Finish the fold 449 | ⏯ |
| 宋給李 🇨🇳 | 🇬🇧 Song to Li | ⏯ |
| 送給你 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to you | ⏯ |
| 給湯機 🇨🇳 | 🇬🇧 To the soup machine | ⏯ |
| 給妳錢 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a go | ⏯ |
| 完成你的作业后,給我就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 When you finish your homework, just give it to me | ⏯ |
| 打完给你说房间打完给你说房间 🇨🇳 | 🇬🇧 After the call to tell you the room after the end to tell you the room | ⏯ |
| 打印教室完毕 🇨🇳 | 🇬🇧 The print classroom is finished | ⏯ |
| 打完折后价格 🇨🇳 | 🇬🇧 After the discount price | ⏯ |
| 混凝土打完了 🇨🇳 | 🇬🇧 The concrete is finished | ⏯ |
| 訊息給我 🇨🇳 | 🇬🇧 Message to me | ⏯ |
| 給你1百 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a hundred | ⏯ |
| 親自給我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to me in person | ⏯ |
| 寄錢給你 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it to you | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |