| 15到20万  🇨🇳 | 🇬🇧  15 to 200,000 | ⏯ | 
| 他们两个已经是20万了,是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre two million, arent they | ⏯ | 
| 钱不是万能的,没钱是万万不行的  🇨🇳 | 🇬🇧  Money is not omnivantable, no money is a million can not | ⏯ | 
| 100万,两庑各20  🇨🇳 | 🇬🇧  1 million, two of 20 each | ⏯ | 
| 不是退一万  🇨🇳 | 🇬🇧  Not a ten thousand | ⏯ | 
| 是3:20  🇨🇳 | 🇬🇧  Its 3:20 | ⏯ | 
| 打折后是38万吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it $380,000 at a discount | ⏯ | 
| 千万不要是惊吓  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont be scared | ⏯ | 
| 80多万是人民币是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  More than 800,000 yuan, isnt it | ⏯ | 
| 我前天交了20万罚金  🇨🇳 | 🇬🇧  I paid a $200,000 fine the day before yesterday | ⏯ | 
| 1月20吗  🇨🇳 | 🇬🇧  January 20 | ⏯ | 
| 20泰铢吗  🇨🇳 | 🇬🇧  20 baht | ⏯ | 
| 这是3:20  🇨🇳 | 🇬🇧  This is 3:20 | ⏯ | 
| 80多万是中国货币是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  More than 800,000 are Chinese currency, arent they | ⏯ | 
| 你是不是要去万丽酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to the Reinchier Hotel | ⏯ | 
| 受孕后提前预付20万PHP  🇨🇳 | 🇬🇧  Prepaid 200,000 PHP after conception | ⏯ | 
| 不是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt it | ⏯ | 
| 那我要减掉20包,是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Im going to lose 20 packs, arent I | ⏯ | 
| 意思是你们要20包吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does that mean you want 20 packs | ⏯ | 
| 铁观音40块一包,你不是要20包吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Tieguanyin 40 pieces a pack, you do not want 20 bags | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ |