| 我说错了房号  🇨🇳 | 🇬🇧  I said the wrong room number | ⏯ | 
| 我看错房间号了  🇨🇳 | 🇬🇧  I misread the room number | ⏯ | 
| 我说错了  🇨🇳 | 🇬🇧  I was wrong | ⏯ | 
| 哦,我说错了  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, I was wrong | ⏯ | 
| 我走错房间了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in the wrong room | ⏯ | 
| 我又说错话了  🇨🇳 | 🇬🇧  I said the wrong thing again | ⏯ | 
| 你说错了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre wrong | ⏯ | 
| 我填错了账号地址  🇨🇳 | 🇬🇧  I filled in the wrong account address | ⏯ | 
| 直接说房间号  🇨🇳 | 🇬🇧  Just say room number | ⏯ | 
| 电话号码错了  🇨🇳 | 🇬🇧  The phone number is wrong | ⏯ | 
| 他说我航班错了  🇨🇳 | 🇬🇧  He said I was on the wrong flight | ⏯ | 
| 奶奶说错了  🇨🇳 | 🇬🇧  Grandma was wrong | ⏯ | 
| 我忘记房间号了  🇨🇳 | 🇬🇧  I forgot the room number | ⏯ | 
| 哎呀说的说错了  🇨🇳 | 🇬🇧  Oops to say wrong | ⏯ | 
| 今天是什么天哦?说错了说错了  🇨🇳 | 🇬🇧  What day is it today? Its wrong | ⏯ | 
| 手大抓说错了说错了手小抓宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Hand big grasp said wrong said wrong hand small grasp treasure | ⏯ | 
| 我跟房东说了  🇨🇳 | 🇬🇧  I spoke to the landlord | ⏯ | 
| 我说了,你真人不错了  🇨🇳 | 🇬🇧  I said, youre so nice | ⏯ | 
| 我是又说错话了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did I say something wrong again | ⏯ | 
| 我说错了,是2000多年  🇨🇳 | 🇬🇧  I was wrong, it was more than 2000 years | ⏯ | 
| (SAI@)INOCIE)NI.N  🇨🇳 | 🇬🇧  (SAI@) INOCIE) NI. N | ⏯ | 
| R. H. SAI.TER  🇨🇳 | 🇬🇧  R. H. SAI. TER | ⏯ | 
| 哦,赛明天到这里来  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, Sai is here tomorrow | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳 | 🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |