| 好像能吃吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does it seem like you can eat it | ⏯ | 
| 好像不会吧  🇨🇳 | 🇬🇧  It doesnt seem to be | ⏯ | 
| 好像不是很好看  🇨🇳 | 🇬🇧  It doesnt seem like a good look | ⏯ | 
| 好像  🇨🇳 | 🇬🇧  It seems like | ⏯ | 
| 你好像不开心  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont seem happy | ⏯ | 
| 好像不是 这儿  🇨🇳 | 🇬🇧  It doesnt seem like its here | ⏯ | 
| 好像感觉这个不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Its like its not feeling good | ⏯ | 
| 这个好像不太好用  🇨🇳 | 🇬🇧  This one doesnt seem to work very well | ⏯ | 
| 你能不能好好说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you talk | ⏯ | 
| 我们好像不庆祝  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont seem to celebrate | ⏯ | 
| 好像是胃不舒服  🇨🇳 | 🇬🇧  Its like a stomachs upset | ⏯ | 
| 你那边信号好像不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Your signal doesnt seem good | ⏯ | 
| 他唱的我好像能听懂  🇨🇳 | 🇬🇧  He sings like I can understand | ⏯ | 
| 他好像  🇨🇳 | 🇬🇧  He seemed | ⏯ | 
| 就好像  🇨🇳 | 🇬🇧  Its like | ⏯ | 
| 没好像  🇨🇳 | 🇬🇧  It doesnt seem | ⏯ | 
| 好像有  🇨🇳 | 🇬🇧  It seems to be there | ⏯ | 
| 不过她好像胖了不少  🇨🇳 | 🇬🇧  But she seems to be getting fat a lot | ⏯ | 
| 好像她好像选一样吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Its like she chose it | ⏯ | 
| 不好意思,能不能快点  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, can you hurry up | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ |