| 现在去老板家里  🇨🇳 | 🇬🇧  Now go to the bosss house | ⏯ | 
| 你给老板钱了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you give the boss any money | ⏯ | 
| 我回去了,你要来接老板  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going back, youre coming to pick up the boss | ⏯ | 
| 老板你想去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where do you want to go, boss | ⏯ | 
| 老板在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the boss | ⏯ | 
| 老板,货送那里  🇨🇳 | 🇬🇧  Boss, theres the delivery | ⏯ | 
| 老板,你回来了没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Boss, youre not back | ⏯ | 
| 老板收回了那个免费卷  🇨🇳 | 🇬🇧  The boss took back the free volume | ⏯ | 
| 你要听老板的话,不听老板话把你送回去了  🇨🇳 | 🇬🇧  You have to listen to the boss, dont listen to the boss and send you back | ⏯ | 
| 老板在呢,我不去了  🇨🇳 | 🇬🇧  The bosss here, Im not going | ⏯ | 
| 老板,你现在在哪里啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Boss, where are you now | ⏯ | 
| 你把钱给那个老板就行  🇨🇳 | 🇬🇧  You just give the money to the boss | ⏯ | 
| 他们老板回来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Their boss is back | ⏯ | 
| 老板,你们回伊朗了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Boss, have you gone back to Iran | ⏯ | 
| 去工作了,老板  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to work, boss | ⏯ | 
| 我的老板,那个是你的老板  🇨🇳 | 🇬🇧  My boss, thats your boss | ⏯ | 
| 老板现在不在这里  🇨🇳 | 🇬🇧  The boss isnt here right now | ⏯ | 
| 老板老板,你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, boss | ⏯ | 
| 我回去了,老板记四点下班  🇨🇳 | 🇬🇧  I went back and the boss remembered to leave work at four oclock | ⏯ | 
| 我的老板在这里  🇨🇳 | 🇬🇧  My bosss here | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳 | 🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ |