| 谢谢谢谢你帮助我,我也帮助你,谢谢哦  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for helping me, I also help you, thank you | ⏯ | 
| 谢谢你帮助我  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for helping me | ⏯ | 
| 谢谢你帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for your help | ⏯ | 
| 谢谢你想帮助我  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for helping me | ⏯ | 
| 谢谢你的帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  Thanks for your help | ⏯ | 
| 谢谢你想帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for your help | ⏯ | 
| 谢谢你的帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for your help | ⏯ | 
| 谢谢你对我的帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for helping me | ⏯ | 
| 谢谢你帮助我商返  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for helping me come back | ⏯ | 
| 谢谢你帮助我的英语  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for helping my English | ⏯ | 
| 谢谢你帮助我学习英  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for helping me learn English | ⏯ | 
| 谢谢你帮助我学英语  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for helping me with my English | ⏯ | 
| 谢谢您的帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for your help | ⏯ | 
| 同学谢谢你的帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  My classmates thank you for your help | ⏯ | 
| 谢谢你给我那么多帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for giving me so much help | ⏯ | 
| 谢谢你,SHeM,非常感谢你的帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, SHeM, thank you very much for your help | ⏯ | 
| 感谢你的帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for your help | ⏯ | 
| 多谢你的帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  Thanks for your help | ⏯ | 
| 谢谢你在我需要帮助的时候帮助了我  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for helping me when I needed help | ⏯ | 
| Thank you,亲爱的,谢谢你帮助我  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, dear, for helping me | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ |