| 我是中国重庆人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a native of Chongqing, China | ⏯ | 
| 中国重庆  🇨🇳 | 🇬🇧  Chongqing, China | ⏯ | 
| 我来自中国重庆  🇨🇳 | 🇬🇧  Im from Chongqing, China | ⏯ | 
| 前往中国重庆  🇨🇳 | 🇬🇧  Travel to Chongqing, China | ⏯ | 
| 中国重庆机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Chongqing Airport, China | ⏯ | 
| 来自中国重庆  🇨🇳 | 🇬🇧  From Chongqing, China | ⏯ | 
| 重庆是中国人口最多的城市  🇨🇳 | 🇬🇧  Chongqing is the city with the most Chinese | ⏯ | 
| 你好,我是中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Im Chinese | ⏯ | 
| 你好!我是中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  How are you doing! Im Chinese | ⏯ | 
| 你好你好,我是中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Im Chinese | ⏯ | 
| 你好,我来自重庆  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Im from Chongqing | ⏯ | 
| 欢迎来到中国重庆  🇨🇳 | 🇬🇧  Welcome to Chongqing, China | ⏯ | 
| A你好,我是中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  A Hello, Im Chinese | ⏯ | 
| 我来自中国重庆南川区  🇨🇳 | 🇬🇧  Im from Nanchuan District, Chongqing, China | ⏯ | 
| 是中国的国庆节  🇨🇳 | 🇬🇧  Its Chinas National Day | ⏯ | 
| 你好,你是中国人吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, are you Chinese | ⏯ | 
| 你们好我们是中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello we are Chinese | ⏯ | 
| 中国国庆节  🇨🇳 | 🇬🇧  China National Day | ⏯ | 
| 你是中国人吗?我不是中国人,我是男人  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you Chinese? Im not Chinese, Im a man | ⏯ | 
| 这里是重庆的中心  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the center of Chongqing | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ |