| 色谱慢速 🇨🇳 | 🇬🇧 Color spectrum slow | ⏯ |
| 慢慢就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just slowly | ⏯ |
| 天气慢慢变冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather is getting colder | ⏯ |
| 变什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color | ⏯ |
| 慢慢来就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just take it slow | ⏯ |
| 慢慢地就不疼了 🇨🇳 | 🇬🇧 Slowly it doesnt hurt | ⏯ |
| 慢慢地就不痛了 🇨🇳 | 🇬🇧 Slowly it doesnt hurt | ⏯ |
| 慢慢来,我很快就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it slow, and Ill be back soon | ⏯ |
| 红色和黄色混色会变成什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color does red and yellow color become | ⏯ |
| 颜色,图色 🇨🇳 | 🇬🇧 Color, color | ⏯ |
| 慢慢就认识了对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive known you slowly, right | ⏯ |
| 慢慢你就身体好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Slowly youll be in good health | ⏯ |
| 那我就去慢慢了解 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill get to know it slowly | ⏯ |
| 以后慢慢发货 🇨🇳 | 🇬🇧 Slowly ship later | ⏯ |
| 颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 colour | ⏯ |
| 颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Color | ⏯ |
| 不保色,颜色就会亮 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont protect the color, the color will light up | ⏯ |
| 就什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is it | ⏯ |
| 慢慢的我变成了一只母鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Slowly I became a hen | ⏯ |
| 晚上太阳慢慢的落山,天气慢慢变冷 🇨🇳 | 🇬🇧 In the evening the sun slowly sets down, the weather slowly becomes cold | ⏯ |
| màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon | ⏯ |