| WC  🇨🇳 | 🇬🇧  Wc | ⏯ | 
| wc  🇨🇳 | 🇬🇧  Wc | ⏯ | 
| 我去WC  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to WC | ⏯ | 
| WC是神  🇭🇰 | 🇬🇧  WC is God | ⏯ | 
| 我要WC了  🇨🇳 | 🇬🇧  I want WC | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| WC,有没有  🇨🇳 | 🇬🇧  WC, do you have one | ⏯ | 
| 请问WC在什么地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is WC, please | ⏯ | 
| 我去一下WC  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go to WC | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| 你好王,请问一下WC在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello Wang, where is WC, please | ⏯ | 
| 麻烦你问一下,这里哪有WC  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, where is there a WC | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| 他们是9点10分休息,去wc了  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre off at 9:10 and gone to wc | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |