| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳 | 🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| 你身边有单身女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  You have a single girl around you | ⏯ | 
| 你身边都是美女  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre surrounded by beautiful women | ⏯ | 
| 有中国女孩在身边  🇨🇳 | 🇬🇧  There are Chinese girls around | ⏯ | 
| 身边有很多女生喜欢你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a lot of girls around you | ⏯ | 
| 我有一个女儿  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a daughter | ⏯ | 
| 没有一个女儿  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no daughter | ⏯ | 
| 你有几个孩子,有几个女儿  🇨🇳 | 🇬🇧  How many children do you have and how many daughters do you have | ⏯ | 
| 有女儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a daughter | ⏯ | 
| 你身边会有很多女生喜欢你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a lot of girls around you who like you | ⏯ | 
| 没有我女儿在那一边  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no daughter on that side | ⏯ | 
| 你是个女孩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre a girl | ⏯ | 
| 他也有一个女儿  🇨🇳 | 🇬🇧  He also has a daughter | ⏯ | 
| 只有一个女孩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  There is only one girl | ⏯ | 
| 你身边有合适的  🇨🇳 | 🇬🇧  You have the right ones around you | ⏯ | 
| 三个女儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Three daughters | ⏯ | 
| 4个女儿,2个儿子  🇨🇳 | 🇬🇧  Four daughters, two sons | ⏯ | 
| 女儿在我的旁边  🇨🇳 | 🇬🇧  My daughters next to me | ⏯ | 
| 关女儿边度食饭  🇭🇰 | 🇬🇧  Where to eat her daughter | ⏯ | 
| 你是个好女孩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre a good girl | ⏯ | 
| 身边  🇨🇳 | 🇬🇧  Side | ⏯ |