| 我想把我吃剩的这个打包带走  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to take away my leftover pack | ⏯ | 
| 我想打包带走  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to pack it and take it away | ⏯ | 
| 我想要打包带走  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to pack it and take it away | ⏯ | 
| 这几个打包带走  🇨🇳 | 🇬🇧  These packages are taken away | ⏯ | 
| 我要打包带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to pack it up and take it | ⏯ | 
| 我要带走,打包  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to take it, pack it | ⏯ | 
| 打包带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Pack and take away | ⏯ | 
| 打包带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Pack it up and take it away | ⏯ | 
| 打包带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Pack edido and take it away | ⏯ | 
| 我需要打包带走  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to pack it and take it away | ⏯ | 
| 把这个菜打包  🇨🇳 | 🇬🇧  Pack this dish | ⏯ | 
| 我要把这些打包  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to pack these up | ⏯ | 
| 打包还是带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Pack or take it | ⏯ | 
| 我想打包  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to pack | ⏯ | 
| 我想买这个包包  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to buy this bag | ⏯ | 
| 打包走的  🇨🇳 | 🇬🇧  Packed away | ⏯ | 
| 可以打包带走吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you pack it up and take it away | ⏯ | 
| 打包一份饭带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Pack a meal and take it away | ⏯ | 
| 打包带走可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Pack and take it away, will you | ⏯ | 
| 我想买这个包  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy this bag | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |