| 惩罚 🇨🇳 | 🇬🇧 Punished | ⏯ |
| 一个惩罚 🇨🇳 | 🇬🇧 A punishment | ⏯ |
| 惩罚敌人 🇨🇳 | 🇬🇧 Punish the enemy | ⏯ |
| 请不要再惩罚我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont punish me anymore | ⏯ |
| 在惩罚五斤 🇨🇳 | 🇬🇧 in the punishment of five pounds | ⏯ |
| 我爸爸将会惩罚我 🇨🇳 | 🇬🇧 My dads going to punish me | ⏯ |
| 我老师将会惩罚我 🇨🇳 | 🇬🇧 My teacher will punish me | ⏯ |
| 很严厉的惩罚 🇨🇳 | 🇬🇧 Very severe punishment | ⏯ |
| 你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么 | ⏯ |
| 你为什么这么说 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you say that | ⏯ |
| 你为什么说好 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you saying yes | ⏯ |
| 你说话为什么要这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you talking like this | ⏯ |
| 你要说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to say | ⏯ |
| 你为什么要救我 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you save me | ⏯ |
| 我为什么要删你 🇨🇳 | 🇬🇧 Why would I delete you | ⏯ |
| 为什么你要问我 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you asking me | ⏯ |
| 不要再问我为什么、为什么、为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont ask me why, why, why | ⏯ |
| 你为什么又不说话了,为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you talk, why | ⏯ |
| 你说这是为什么呀,为什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you say that, why | ⏯ |
| 为什么这么说 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you say that | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |