| 肚子饿不饿啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you hungry | ⏯ | 
| 肚子很饿  🇨🇳 | 🇬🇧  Im hungry | ⏯ | 
| 我肚子饿了,肚子饿了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im hungry, Im hungry | ⏯ | 
| 我肚子饿  🇨🇳 | 🇬🇧  Im hungry | ⏯ | 
| 我肚子饿了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im hungry | ⏯ | 
| 肚子饿了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im hungry | ⏯ | 
| 肚子饿吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you hungry | ⏯ | 
| 肚子好饿  🇨🇳 | 🇬🇧  Im hungry | ⏯ | 
| 我肚饿啊,好痛哦啊!  🇭🇰 | 🇬🇧  Im hungry, it hurts | ⏯ | 
| 我肚子好饿呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Im so hungry | ⏯ | 
| 我想吃饭,我的肚子饿得不得了  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to eat, my stomach is too hungry | ⏯ | 
| 您肚子饿吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you hungry | ⏯ | 
| 肚子饿了吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre hungry, arent you | ⏯ | 
| 我感觉肚子好饿  🇨🇳 | 🇬🇧  I feel hungry | ⏯ | 
| 张红霞,肚子饿不饿  🇨🇳 | 🇬🇧  Zhang Hongxia, hungry or hungry | ⏯ | 
| 没有吃饭了,肚子很饿  🇨🇳 | 🇬🇧  No food, very hungry stomach | ⏯ | 
| 爸爸,我的肚子饿了  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad, Im hungry | ⏯ | 
| 我肚子好饿,我要吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Im hungry, Im going to eat | ⏯ | 
| 我肚子好饿,好想吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Im so hungry that I want to eat | ⏯ | 
| 饿着肚子上课真的很糟糕  🇨🇳 | 🇬🇧  Its really bad to go to class hungry | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ |