| 我女儿弄坏了把手  🇨🇳 | 🇬🇧  My daughter broke the handle | ⏯ | 
| 因为他受伤了  🇨🇳 | 🇬🇧  Because hes hurt | ⏯ | 
| 因为他发觉我手臂上受了伤  🇨🇳 | 🇬🇧  Because he found that I had a wound to my arm | ⏯ | 
| 因为伤病  🇨🇳 | 🇬🇧  Because of the injury | ⏯ | 
| 因为我的已经是伤了  🇨🇳 | 🇬🇧  Because my one has been hurt | ⏯ | 
| 我该怎么把她弄到手了  🇨🇳 | 🇬🇧  How am I supposed to get her | ⏯ | 
| 我把我的手表退了,因为手表走的很慢  🇨🇳 | 🇬🇧  I turned my watch back because it was slow to walk | ⏯ | 
| 我女儿不小心弄坏了把手  🇨🇳 | 🇬🇧  My daughter accidentally broke the handle | ⏯ | 
| 我的手冻伤了  🇨🇳 | 🇬🇧  My hands are frostbitten | ⏯ | 
| 把他弄瞎了  🇨🇳 | 🇬🇧  Blind him | ⏯ | 
| 我把鸭子弄丢了!  🇨🇳 | 🇬🇧  I lost the duck | ⏯ | 
| 把我给弄糊涂了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im confused | ⏯ | 
| 我把钢笔弄丢了  🇨🇳 | 🇬🇧  I lost my pen | ⏯ | 
| 因为什么受的伤  🇨🇳 | 🇬🇧  Because of what hurt | ⏯ | 
| 我该怎么把她弄到手呢  🇨🇳 | 🇬🇧  How am I supposed to get her | ⏯ | 
| 我工厂把它弄坏了  🇨🇳 | 🇬🇧  My factory broke it | ⏯ | 
| 你把我的鞋弄脏了  🇨🇳 | 🇬🇧  You got my shoes dirty | ⏯ | 
| 把自己弄死了  🇨🇳 | 🇬🇧  Kill yourself | ⏯ | 
| 我今天把脚扭伤了  🇨🇳 | 🇬🇧  I sprained my foot today | ⏯ | 
| 因为我的人手不够  🇨🇳 | 🇬🇧  Because I dont have enough people | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |