| 阿爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Abba | ⏯ | 
| 不不不不不不,爸爸爸爸爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  No, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no | ⏯ | 
| 哇嗯,不不不爸爸,爸爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Wow, no, no, no, dad | ⏯ | 
| 爸爸好  🇨🇳 | 🇬🇧  Good dad | ⏯ | 
| 打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸 | ⏯ | 
| 从小我爸爸跟我说  🇨🇳 | 🇬🇧  My dad told me from little age | ⏯ | 
| 波涛汹涌的我爸爸是傻逼  🇨🇳 | 🇬🇧  My father is a fool | ⏯ | 
| 去跟爸爸拿钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Go get the money with Dad | ⏯ | 
| 我的爸爸好好呀  🇨🇳 | 🇬🇧  My father is fine | ⏯ | 
| 爸爸,你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Dad | ⏯ | 
| 我爸爸会跟他说的  🇨🇳 | 🇬🇧  My father will talk to him | ⏯ | 
| 爸爸对我很好  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad is very kind to me | ⏯ | 
| 我的爸爸,你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, my father | ⏯ | 
| 爸爸爸爸爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad, dad, dad | ⏯ | 
| 爸爸爸爸爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad, Dad | ⏯ | 
| 爸爸爸爸妈妈你们好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Mom and Dad | ⏯ | 
| 我爸爸不喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  My father doesnt like it | ⏯ | 
| 我不喜欢爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont like My Father | ⏯ | 
| 我爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  My father | ⏯ | 
| 阿姨妈妈爸爸哥哥姐姐,叔叔,爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Aunt mother father brother sister, uncle, father | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| cha•weætup:70run41:csFS  🇨🇳 | 🇬🇧  cha-we?tup: 70run41:csFS | ⏯ | 
| Lo MB u cha  🇨🇳 | 🇬🇧  Lo MB u cha | ⏯ | 
| MÉst1g or Invalkj CHA  🇨🇳 | 🇬🇧  M?st1g or Invalkj CHA | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| 查瑾芯  🇨🇳 | 🇬🇧  Cha-Core | ⏯ | 
| 查瑾瀚  🇨🇳 | 🇬🇧  Cha Han | ⏯ |