| 唱首歌  🇨🇳 | 🇬🇧  Sing a song | ⏯ | 
| 演唱歌曲  🇨🇳 | 🇬🇧  Sing the song | ⏯ | 
| 首先,我们唱两首歌曲热一下身  🇨🇳 | 🇬🇧  First, lets sing two songs to get hot | ⏯ | 
| 唱一首歌  🇨🇳 | 🇬🇧  Sing a song | ⏯ | 
| 大家好,我给大家唱首歌曲  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello everyone, Ill sing a song for everyone | ⏯ | 
| 我能唱一百多首英文歌曲  🇨🇳 | 🇬🇧  I can sing more than a hundred English songs | ⏯ | 
| 下面给大家唱一首歌曲  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets sing a song to everyone | ⏯ | 
| 唱英文歌曲  🇨🇳 | 🇬🇧  Sing English songs | ⏯ | 
| 唱一些歌曲  🇨🇳 | 🇬🇧  Sing some songs | ⏯ | 
| 唱圣诞歌曲  🇨🇳 | 🇬🇧  Sing a Christmas song | ⏯ | 
| 我会唱一首歌  🇨🇳 | 🇬🇧  I can sing a song | ⏯ | 
| 大家好,我给大家唱一首歌曲  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello everyone, Ill sing a song to everyone | ⏯ | 
| 為妳唱首歌  🇨🇳 | 🇬🇧  Sing a song for you | ⏯ | 
| 不过歌曲这首  🇨🇳 | 🇬🇧  But the song is this one | ⏯ | 
| 我们给爸爸妈妈唱两首歌曲吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets sing two songs to Mom and Dad | ⏯ | 
| 刚刚那个  🇨🇳 | 🇬🇧  Just that one | ⏯ | 
| 等我一下我唱首歌  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for me to sing a song | ⏯ | 
| 唱一首爱情歌  🇨🇳 | 🇬🇧  Sing a love song | ⏯ | 
| 我给你唱那首你最爱的歌  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill sing you the song you love the most | ⏯ | 
| 这首歌曲是韩文  🇨🇳 | 🇬🇧  The song is in Korean | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day  🇨🇳 | 🇬🇧  Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |