| 我昨晚被打劫 给了三千美金才安全的 🇨🇳 | 🇬🇧 I was robbed last night and gave $3,000 to be safe | ⏯ |
| 给我定金我才安排货 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a deposit and Ill arrange the goods | ⏯ |
| 我美丽的平安夜 🇨🇳 | 🇬🇧 My beautiful Christmas Eve | ⏯ |
| 平安夜来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Christmas Eve | ⏯ |
| 平安夜,平平安安过一年 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve, peace and security for a year | ⏯ |
| 我带了3000元现金 🇨🇳 | 🇬🇧 I brought 3,000 yuan in cash | ⏯ |
| 给我10美金 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me $10 | ⏯ |
| 平安夜,祝平平安安,我的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve, I wish peace and security, my love | ⏯ |
| 过平安夜 🇨🇳 | 🇬🇧 On Christmas Eve | ⏯ |
| 美国明天才是平安夜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is America Christmas Eve tomorrow | ⏯ |
| 平安夜就是平平安安的过一夜,平安健康快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve is a peaceful and peaceful night, peace and security, health and happiness | ⏯ |
| 你给我转定金我才会安排货 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll make arrangements for me to transfer the deposit | ⏯ |
| 给我换100美金 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a change of $100 | ⏯ |
| 平安夜平平安安! 🇨🇳 | 🇬🇧 Safe and sound on Christmas Eve | ⏯ |
| 平安夜平平安安 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve Peace and Security | ⏯ |
| 平平安安的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 The meaning of peace and security | ⏯ |
| 平平安安 🇨🇳 | 🇬🇧 Safe | ⏯ |
| 平安夜就这样过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve was like this | ⏯ |
| 祝:平安夜平平安安 🇨🇳 | 🇬🇧 Wish: Safe and secure on Christmas Eve | ⏯ |
| 新的一年平平安安 🇨🇳 | 🇬🇧 The new year peace and security | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |