| 我想要房间,有窗口 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a room with a window | ⏯ |
| 今天没有窗户的房间没有窗户房间 🇨🇳 | 🇬🇧 A room with no windows today, no window room | ⏯ |
| 房间我没有换,都是没有窗户都是打开的,全是落地窗 🇨🇳 | 🇬🇧 Room I did not change, are no windows are open, all floor-to-ceiling windows | ⏯ |
| 房间里有窗户 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a window in the room | ⏯ |
| 房间有窗户吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a window in the room | ⏯ |
| 有窗户的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 A room with windows | ⏯ |
| 我们房间没有电 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no electricity in our room | ⏯ |
| 我们的房间没有拖 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no drag in our room | ⏯ |
| 我们房间没有浴袍 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no bathrobes in our room | ⏯ |
| 有窗,安静的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 There are windows, quiet room | ⏯ |
| 房间希望有窗户 🇨🇳 | 🇬🇧 The room wants a window | ⏯ |
| 你们的房间里有窗户吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a window in your room | ⏯ |
| 我们房间都是单间 🇨🇳 | 🇬🇧 Our rooms are single rooms | ⏯ |
| 有没有房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a room | ⏯ |
| 我的房间没有 🇨🇳 | 🇬🇧 My room doesnt | ⏯ |
| 我们的房间没有电了 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no electricity in our room | ⏯ |
| 我们807房间空调没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Our room 807 doesnt have air conditioning | ⏯ |
| 我们的房间没有信号 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no signal in our room | ⏯ |
| 连续个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Continuous room | ⏯ |
| 窗口 🇨🇳 | 🇬🇧 Window | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |