| 你待会儿几点走  🇨🇳 | 🇬🇧  What time will you leave later | ⏯ | 
| 我们几点钟出发  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do we leave | ⏯ | 
| 几点出发  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do we start off | ⏯ | 
| 几点出发  🇨🇳 | 🇬🇧  What time does it take to leave | ⏯ | 
| 我们几点出发佛山  🇨🇳 | 🇬🇧  What time we set out in Foshan | ⏯ | 
| 你好,会议几点钟结束?我们几点钟出发  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, what time does the meeting end? What time do we leave | ⏯ | 
| 几点钟出发  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you leave | ⏯ | 
| 待会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Stay later | ⏯ | 
| 他比你好,会议几点钟结束?我们几点钟出发  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes better than you. What time does the meeting end? What time do we leave | ⏯ | 
| 我们几点出来  🇨🇳 | 🇬🇧  What time were out | ⏯ | 
| 我们几点出来  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do we come out | ⏯ | 
| 几点出发上岛  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you leave for the island | ⏯ | 
| 明天几点出发  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you start tomorrow | ⏯ | 
| 我们九点出发  🇨🇳 | 🇬🇧  Were leaving at nine oclock | ⏯ | 
| 咱们从家几点出发呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do we start from home | ⏯ | 
| 待会儿待会儿吃饭,你跟我们一起我会叫你的  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill call you when you come with us later | ⏯ | 
| 待会儿见  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill see you later | ⏯ | 
| 大概要几点出发  🇨🇳 | 🇬🇧  What time does it take to start | ⏯ | 
| 明天几点钟出发  🇨🇳 | 🇬🇧  What time will we start tomorrow | ⏯ | 
| 待会儿我们要去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are we going later | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Thòi gian  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi gian | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ | 
| Ta sin t  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sin t | ⏯ | 
| 助教  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| 还有吗 要两件  🇯🇵 | 🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ | 
| Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳 | 🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ | 
| ベジたベる  🇯🇵 | 🇬🇧  Vege-Ta-Ru | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| DE和TA做了演讲  🇨🇳 | 🇬🇧  DE and TA gave speeches | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ |