| 已经习惯了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im used to it | ⏯ | 
| 我已经习惯了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im used to it | ⏯ | 
| 问题已经解决了  🇨🇳 | 🇬🇧  The problem has been solved | ⏯ | 
| 已经更改好了!没问题啦!  🇨🇳 | 🇬🇧  Its changed! No problem | ⏯ | 
| 我已经习惯了感觉不到  🇨🇳 | 🇬🇧  Im used to feeling it | ⏯ | 
| 习惯了  🇨🇳 | 🇬🇧  Get used to it | ⏯ | 
| 因为你已经习惯吃错药了  🇨🇳 | 🇬🇧  Because youre used to taking the wrong medicine | ⏯ | 
| 我已经克服了runblock问题  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive overcome the runblock problem | ⏯ | 
| 问题已经说明了答案  🇨🇳 | 🇬🇧  The answer is the question | ⏯ | 
| 已经已经卖完了,没有了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its sold out, no | ⏯ | 
| 我习惯了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im used to it | ⏯ | 
| 我已经习惯了这种生活方式  🇨🇳 | 🇬🇧  Im used to this way of life | ⏯ | 
| 我们的问题已经解决了  🇨🇳 | 🇬🇧  Our problem has been solved | ⏯ | 
| 暖气已经确认完毕OK没问题了  🇨🇳 | 🇬🇧  The heating has been confirmed OK no problem | ⏯ | 
| 已经没事了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its all right | ⏯ | 
| OK没问题了  🇨🇳 | 🇬🇧  OK no problem | ⏯ | 
| 问题已经解决  🇨🇳 | 🇬🇧  The problem has been solved | ⏯ | 
| 现在习惯了  🇨🇳 | 🇬🇧  Now Im used to it | ⏯ | 
| 习惯就好了  🇨🇳 | 🇬🇧  Get used to it | ⏯ | 
| 习惯晚睡了  🇨🇳 | 🇬🇧  Get used to going to bed late | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ |