| 哦,你说的是哪方面的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, what are you talking about | ⏯ |
| 业务员的销售主要是哪一方面的产品 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the main aspect of the sales of the salesman | ⏯ |
| 那你说出你的方法 🇨🇳 | 🇬🇧 Then say your way | ⏯ |
| 你的公司业务是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your companys business | ⏯ |
| 我做财务方面的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I do finance | ⏯ |
| 你指的是哪一方面 🇨🇳 | 🇬🇧 Which side are you referring to | ⏯ |
| 你是专业的,我是职业的 🇨🇳 | 🇬🇧 You are professional, I am professional | ⏯ |
| 业务 🇨🇳 | 🇬🇧 Business | ⏯ |
| 业务 🇨🇳 | 🇬🇧 business | ⏯ |
| 讲的是宗教方面的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about religion | ⏯ |
| 你要哪方面的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want | ⏯ |
| 你太太负责你的业务吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your wife in charge of your business | ⏯ |
| 你这是说的什么方言 🇨🇳 | 🇬🇧 What dialect do you speak | ⏯ |
| 你说的前面呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about the front you said | ⏯ |
| 服务业 🇨🇳 | 🇬🇧 Services | ⏯ |
| 在业务 🇨🇳 | 🇬🇧 in business | ⏯ |
| 业务员 🇨🇳 | 🇬🇧 Salesman | ⏯ |
| 你会延伸你们的业务领域 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to extend your business | ⏯ |
| 我们生活的方方面面 🇨🇳 | 🇬🇧 Every aspect of our lives | ⏯ |
| 期待你的业务蒸蒸日上 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to your business booming | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |